Characters remaining: 500/500
Translation

răm rắp

Academic
Friendly

Từ "răm rắp" trong tiếng Việt có nghĩasự tuân theo một cách nghiêm túc, chính xác không sự sai lệch nào. Khi dùng từ này, chúng ta thường chỉ đến việc làm theo ý kiến, chỉ dẫn hoặc quy định một cách cẩn thận chăm chỉ.

Giải thích chi tiết:
  • Răm rắp thường được sử dụng để diễn tả hành động của một nhóm người hoặc cá nhân khi họ thực hiện theo một cách đồng nhất, không sự khác biệt hay chống đối nào.
  • Từ này có thể hiểu như "hoàn toàn tuân thủ" hoặc "theo đúng chỉ dẫn".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tất cả học sinh răm rắp xếp hàng."

    • Nghĩa là tất cả học sinh đều xếp hàng một cách nghiêm túc không ai làm trái.
  2. Câu nâng cao: "Khi nghe giáo viên dặn , các em học sinh răm rắp ghi chú vào vở."

    • Nghĩa là các học sinh rất chăm chú ghi chú một cách chính xác những giáo viên nói.
Cách sử dụng:
  • Sử dụng trong ngữ cảnh học tập: "Học sinh răm rắp làm bài tập về nhà."
  • Sử dụng trong ngữ cảnh công việc: "Nhân viên trong công ty răm rắp thực hiện quy trình làm việc."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "răm rắp" không nhiều biến thể khác, nhưng có thể dùng các từ thay thế như "tuân theo", "theo đúng".
  • Từ gần giống: "Chăm chỉ", "cẩn thận" có thể mang nghĩa gần giống nhưng không hoàn toàn giống với "răm rắp".
Từ đồng nghĩa:
  • "Tuân thủ": mang nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải nhấn mạnh sự nghiêm túc như "răm rắp".
  • "Theo sát": có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ đến việc theo dõi hay làm theo không nhấn mạnh sự chính xác.
  1. Đều một loạt: Tất cả học sinh răm rắp xếp hàng.

Similar Spellings

Words Containing "răm rắp"

Comments and discussion on the word "răm rắp"